Thực đơn
Ibrahima Niane Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Giải đấu Cúp | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | |
Metz | 2017–18 | Ligue 1 | 30 | 2 | 3 | 3 | 2 | 0 | — | 35 | 5 |
2018–19 | Ligue 2 | 33 | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | — | 41 | 14 | |
2019–20 | Ligue 1 | 21 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | — | 22 | 4 | |
2020–21 | Ligue 1 | 10 | 6 | 0 | 0 | — | — | 10 | 6 | ||
Tổng cộng | 94 | 21 | 8 | 5 | 6 | 3 | — | 108 | 29 |
Thực đơn
Ibrahima Niane Thống kê sự nghiệpLiên quan
Ibrahima Konaté Ibrahima Niane Ibrahima Traoré Ibrahima Mbaye Ibrahima Sory Soumah Ibrahim Afellay Ibrahim Al-Zubaidi Ibrahim Alma Ibrahim Al Hasan Ibrahim Al-KaebiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ibrahima Niane http://www.fcmetz.com/niane-ibrahima https://digitalhub.fifa.com/m/1633598f03ab008b/ori... https://int.soccerway.com/players/-/478578/ https://www.worldfootball.net/player_summary/cody-... https://www.unfp.org/2020/10/ibrahima-niane-joueur...